Có 1 kết quả:
不知去向 bù zhī qù xiàng ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄩˋ ㄒㄧㄤˋ
bù zhī qù xiàng ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄩˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whereabouts unknown
(2) gone missing
(2) gone missing
Bình luận 0
bù zhī qù xiàng ㄅㄨˋ ㄓ ㄑㄩˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0